Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đũa khuấy


[đũa khuấy]
(hóa học) Stiring rod.



(hóa học) Stiring rod

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.